Có 2 kết quả:

单据 đơn cứ單據 đơn cứ

1/2

đơn cứ

giản thể

Từ điển phổ thông

hoá đơn, biên lai

đơn cứ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hoá đơn, biên lai